Khám Phá Đường Bay Việt Nam – Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan Lao Động, Du Học, Định Cư, Du Lịch Cùng
BAYDE24H
Chào mừng bạn đến với BAYDE24H – đại lý vé máy bay chuyên các đường bay Châu Á uy tín. Đông Á luôn là điểm đến hấp dẫn với sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống và hiện đại, ẩm thực phong phú và nền văn hóa đặc sắc.
Nhật Bản: Xứ Sở Hoa Anh Đào & Nền Văn Hóa Độc Đáo
Nhật Bản là một trong những điểm đến du lịch và du học được yêu thích nhất của người Việt, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và văn hóa đậm đà bản sắc.

CÁC THÀNH PHỐ/SÂN BAY CHÍNH:
Thành phố | Mã sân bay | Thông tin nổi bật |
---|---|---|
Tokyo | NRT / HND | Hai sân bay quốc tế chính phục vụ thủ đô Tokyo và khu vực Kanto. NRT là sân bay quốc tế chính, HND gần trung tâm hơn. |
Osaka | KIX | Cửa ngõ vào vùng Kansai, nơi có các điểm đến nổi tiếng như Kyoto, Nara. |
Nagoya | NGO | Trung tâm công nghiệp và kinh tế. |
Fukuoka | FUK | Cửa ngõ vào vùng Kyushu phía Nam. |
Vietnam Airlines, Japan Airlines (JAL), All Nippon Airways (ANA), Vietjet Air, Eva Air, China Airlines, Cathay Pacific, Korean Air.
Thường dao động từ 250 – 500 USD/chiều (phổ thông). Giá vé khứ hồi có thể từ 400 – 900 USD. Giá có thể cao hơn vào mùa hoa anh đào, lá đỏ, Lễ, Tết.
Tùy thuộc vào thời điểm đặt vé và hãng bay. Liên hệ ngay BAYDE24H để có giá tốt nhất.
CÁC ĐƯỜNG BAY TỪ VIỆT NAM ĐẾN NHẬT BẢN
Giá tham khảo áp dụng cho hạng phổ thông, có thể thay đổi theo mùa cao điểm (hoa anh đào, lá đỏ), Lễ & Tết, thời điểm đặt vé và chính sách của từng hãng.
Từ TP. Hồ Chí Minh (SGN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
SGN → Tokyo (NRT/HND) | Vietnam Airlines, Japan Airlines (JAL), ANA, Vietjet Air, Zipair | 280 – 500 USD/chiều Khứ hồi: 450 – 900 USD |
SGN → Osaka (KIX) | Vietnam Airlines, ANA, Vietjet Air, Japan Airlines | 270 – 480 USD/chiều Khứ hồi: 440 – 850 USD |
SGN → Nagoya (NGO) | Vietnam Airlines, ANA | 300 – 520 USD/chiều Khứ hồi: 480 – 880 USD |
SGN → Fukuoka (FUK) | Vietnam Airlines, ANA | 290 – 500 USD/chiều Khứ hồi: 460 – 860 USD |
* Chuyến bay thẳng/1 điểm nối tuỳ ngày và hãng.
Từ Hà Nội (HAN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
HAN → Tokyo (NRT/HND) | Vietnam Airlines, Japan Airlines (JAL), ANA, Vietjet Air, Zipair | 270 – 490 USD/chiều Khứ hồi: 450 – 880 USD |
HAN → Osaka (KIX) | Vietnam Airlines, ANA, Japan Airlines | 260 – 470 USD/chiều Khứ hồi: 430 – 840 USD |
HAN → Nagoya (NGO) | Vietnam Airlines, ANA | 290 – 510 USD/chiều Khứ hồi: 470 – 870 USD |
HAN → Fukuoka (FUK) | Vietnam Airlines, ANA | 280 – 500 USD/chiều Khứ hồi: 460 – 850 USD |
* Nên so sánh HND và NRT khi bay Tokyo; HND gần trung tâm hơn nhưng NRT đôi khi có giá tốt hơn.
Đặt sớm 3–6 tuần, linh hoạt ngày bay, kiểm tra hành trình bay đến/đi cả NRT và HND cho Tokyo.
Các hãng full-service (VNA, JAL, ANA, Cathay, Korean Air) thường gồm hành lý ký gửi & suất ăn; hãng giá rẻ có thể tính thêm phí.
Hàn Quốc: Xứ Sở Kim Chi & Làn Sóng Hallyu
Hàn Quốc thu hút lượng lớn du khách, du học sinh và lao động Việt Nam bởi văn hóa K-Pop, ẩm thực đặc sắc và các chương trình học bổng hấp dẫn.

CÁC THÀNH PHỐ/SÂN BAY CHÍNH:
Thành phố | Mã sân bay | Thông tin nổi bật |
---|---|---|
Seoul | ICN / GMP | ICN là sân bay quốc tế chính và lớn nhất Hàn Quốc, GMP phục vụ chủ yếu các chuyến bay nội địa và một số tuyến quốc tế gần. |
Busan | PUS | Thành phố cảng lớn thứ hai. |
Jeju | CJU | Đảo du lịch nổi tiếng. |
Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, Vietjet Air, T’way Air, Jeju Air, Jin Air, Eva Air, China Airlines.
Dao động từ 200 – 450 USD/chiều (phổ thông). Khứ hồi từ 350 – 800 USD.
Giá cả cạnh tranh, đặc biệt nếu đặt sớm qua BAYDE24H.
CÁC ĐƯỜNG BAY & GIÁ THAM KHẢO
Giá áp dụng cho hạng phổ thông, có thể thay đổi theo mùa (hoa anh đào, lá đỏ), Lễ/Tết, thời điểm đặt vé và chính sách từng hãng. Có cả chuyến bay thẳng và 1 điểm nối tùy ngày bay.
Từ TP. Hồ Chí Minh (SGN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
SGN → Seoul (ICN/GMP) | Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, Vietjet Air, T’way Air, Jeju Air, Jin Air | 200 – 450 USD/chiều Khứ hồi: 350 – 800 USD |
SGN → Busan (PUS) | Vietjet Air, T’way Air, Air Busan, Jeju Air, Jin Air | 190 – 420 USD/chiều Khứ hồi: 340 – 760 USD |
SGN → Daegu (TAE) | T’way Air, Jeju Air (tuỳ mùa) | 190 – 410 USD/chiều Khứ hồi: 330 – 740 USD |
SGN → Jeju (CJU) | Jeju Air, T’way Air, Jin Air (thường nối chuyến qua ICN/PUS) | 200 – 430 USD/chiều Khứ hồi: 350 – 780 USD |
* Nên so sánh nhiều ngày bay; hành trình đến ICN thường nhiều chuyến và giá cạnh tranh hơn GMP.
Từ Hà Nội (HAN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
HAN → Seoul (ICN/GMP) | Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, Vietjet Air, T’way Air, Jeju Air, Jin Air | 190 – 430 USD/chiều Khứ hồi: 330 – 760 USD |
HAN → Busan (PUS) | Vietnam Airlines, Vietjet Air, T’way Air, Air Busan, Jeju Air | 180 – 420 USD/chiều Khứ hồi: 320 – 740 USD |
HAN → Daegu (TAE) | Vietjet Air, T’way Air (tuỳ mùa) | 180 – 400 USD/chiều Khứ hồi: 320 – 720 USD |
HAN → Jeju (CJU) | Jeju Air, T’way Air (thường nối chuyến) | 190 – 420 USD/chiều Khứ hồi: 330 – 760 USD |
* Jeju thường cần nối chuyến; kiểm tra cả ICN và GMP khi đến Seoul (GMP gần trung tâm Seoul).
Vietnam Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, Vietjet Air, T’way Air, Jeju Air, Jin Air, Air Busan.
Đặt sớm 3–6 tuần, linh hoạt ngày bay, theo dõi chương trình khuyến mãi của hãng giá rẻ; so sánh giá giữa ICN và GMP.
Trung Quốc: Đất Nước Tỷ Dân & Nền Kinh Tế Vĩ Đại
Trung Quốc là trung tâm giao thương, du lịch và giáo dục lớn, thu hút nhiều người Việt đến công tác, du học hoặc thăm thân.

CÁC THÀNH PHỐ/SÂN BAY CHÍNH:
Thành phố | Mã sân bay | Thông tin nổi bật |
---|---|---|
Bắc Kinh | PEK / PKX | Hai sân bay lớn phục vụ thủ đô. |
Thượng Hải | PVG / SHA | PVG là sân bay quốc tế chính, SHA phục vụ chủ yếu các chuyến bay nội địa và khu vực. |
Quảng Châu | CAN | Trung tâm kinh tế phía Nam Trung Quốc. |
Chengdu | CTU / TFU | Cửa ngõ vào khu vực Tây Nam Trung Quốc. |
Vietnam Airlines, China Southern Airlines, China Eastern Airlines, Air China, Vietjet Air, Sichuan Airlines, Xiamen Airlines, Hainan Airlines.
Từ 150 – 400 USD/chiều (phổ thông), tùy thành phố. Khứ hồi từ 250 – 700 USD.
Thường có nhiều lựa chọn với giá tốt.
CÁC ĐƯỜNG BAY & GIÁ THAM KHẢO
Giá áp dụng cho hạng phổ thông; thay đổi theo mùa, tuyến, thời điểm đặt vé và chính sách từng hãng. Có cả chuyến bay thẳng và 1 điểm nối tuỳ ngày bay.
Từ TP. Hồ Chí Minh (SGN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
SGN → Thượng Hải (PVG/SHA) | Vietnam Airlines, China Eastern, Air China, Vietjet Air | 170 – 380 USD/chiều Khứ hồi: 290 – 650 USD |
SGN → Bắc Kinh (PEK/PKX) | Vietnam Airlines, Air China, China Southern | 180 – 390 USD/chiều Khứ hồi: 300 – 680 USD |
SGN → Quảng Châu (CAN) | Vietnam Airlines, China Southern, Vietjet Air | 150 – 340 USD/chiều Khứ hồi: 260 – 600 USD |
SGN → Thâm Quyến (SZX) | Vietnam Airlines, Shenzhen Airlines, Vietjet Air | 160 – 360 USD/chiều Khứ hồi: 270 – 620 USD |
SGN → Chengdu (CTU/TFU) | Sichuan Airlines, Vietnam Airlines (tuỳ mùa) | 170 – 370 USD/chiều Khứ hồi: 290 – 640 USD |
SGN → Hạ Môn (XMN) | Xiamen Airlines, Vietnam Airlines | 160 – 350 USD/chiều Khứ hồi: 270 – 620 USD |
* Nên so sánh PVG và SHA ở Thượng Hải; PEK và PKX ở Bắc Kinh để chọn lịch bay & giá phù hợp.
Từ Hà Nội (HAN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
HAN → Thượng Hải (PVG/SHA) | Vietnam Airlines, China Eastern, Air China, Vietjet Air | 160 – 360 USD/chiều Khứ hồi: 270 – 630 USD |
HAN → Bắc Kinh (PEK/PKX) | Vietnam Airlines, Air China | 170 – 370 USD/chiều Khứ hồi: 280 – 640 USD |
HAN → Quảng Châu (CAN) | Vietnam Airlines, China Southern, Vietjet Air | 150 – 330 USD/chiều Khứ hồi: 250 – 600 USD |
HAN → Thâm Quyến (SZX) | Vietnam Airlines, Shenzhen Airlines, Vietjet Air | 160 – 350 USD/chiều Khứ hồi: 270 – 610 USD |
HAN → Chengdu (CTU/TFU) | Sichuan Airlines, Vietnam Airlines (tuỳ mùa) | 170 – 360 USD/chiều Khứ hồi: 290 – 630 USD |
HAN → Nam Ninh (NNG) | China Southern, Vietnam Airlines | 140 – 300 USD/chiều Khứ hồi: 240 – 560 USD |
* Một số chặng bay thẳng theo mùa; nhiều lựa chọn nối chuyến qua Quảng Châu/Thâm Quyến/Thượng Hải.
Vietnam Airlines, China Southern, China Eastern, Air China, Vietjet Air, Sichuan Airlines, Xiamen Airlines, Hainan Airlines, Shenzhen Airlines.
Đặt sớm 3–6 tuần, linh hoạt ngày bay, kiểm tra cả sân bay thứ cấp (PKX, SHA, TFU) để có giá cạnh tranh hơn.
Đài Loan: Hòn Đảo Xinh Đẹp & Nền Kinh Tế Năng Động
Đài Loan Taipei ngày càng trở thành điểm đến được ưa chuộng bởi cảnh quan thiên nhiên đa dạng, ẩm thực đường phố hấp dẫn và chi phí hợp lý.

CÁC THÀNH PHỐ/SÂN BAY CHÍNH:
Thành phố | Mã sân bay | Thông tin nổi bật |
---|---|---|
Đài Bắc | TPE | Sân bay quốc tế chính phục vụ thủ đô Đài Bắc. |
Cao Hùng | KHH | Thành phố lớn phía Nam. |
Vietnam Airlines, Eva Air, China Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways, Starlux Airlines.
Từ 100 – 300 USD/chiều (phổ thông). Khứ hồi từ 200 – 550 USD.
Giá cả cạnh tranh do có nhiều hãng bay khai thác. BAYDE24H luôn có deal giá tốt cho hành trình này.
CÁC ĐƯỜNG BAY & GIÁ THAM KHẢO
Giá hạng phổ thông, có thể thay đổi theo mùa (lễ, Tết, cao điểm du lịch), thời điểm đặt vé và chính sách từng hãng. Có cả chuyến bay thẳng và 1 điểm nối tuỳ ngày bay.
Từ TP. Hồ Chí Minh (SGN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
SGN → Đài Bắc (TPE) | Vietnam Airlines, EVA Air, China Airlines, Vietjet Air, Starlux, Bamboo Airways | 120 – 280 USD/chiều Khứ hồi: 220 – 520 USD |
SGN → Cao Hùng (KHH) | Vietjet Air, China Airlines (một số chuyến theo mùa) | 110 – 260 USD/chiều Khứ hồi: 210 – 500 USD |
SGN → Đài Trung (RMQ) | EVA Air, China Airlines (thường nối chuyến) | 130 – 290 USD/chiều Khứ hồi: 230 – 540 USD |
* TPE có nhiều lựa chọn nhất và giá cạnh tranh; KHH/ RMQ hay mở bán theo mùa.
Từ Hà Nội (HAN)
Hành trình | Hãng khai thác | Giá tham khảo |
---|---|---|
HAN → Đài Bắc (TPE) | Vietnam Airlines, EVA Air, China Airlines, Vietjet Air, Starlux | 110 – 260 USD/chiều Khứ hồi: 200 – 500 USD |
HAN → Cao Hùng (KHH) | Vietjet Air, China Airlines (tuỳ mùa) | 110 – 250 USD/chiều Khứ hồi: 200 – 480 USD |
HAN → Đài Trung (RMQ) | EVA Air, China Airlines (thường nối chuyến) | 120 – 270 USD/chiều Khứ hồi: 210 – 520 USD |
* Nếu cần giờ bay đẹp, cân nhắc EVA/China Airlines/Starlux; hãng giá rẻ có thể tách hành lý ký gửi.
Vietnam Airlines, EVA Air, China Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways, Starlux Airlines.
Đặt sớm 3–6 tuần, linh hoạt ngày bay, so sánh giữa TPE/KHH; kiểm tra hành lý ký gửi khi đặt vé hãng giá rẻ.
Đặt Vé Máy Bay Đi Châu Á Ngay Hôm Nay Cùng BAYDE24H
Hy vọng những thông tin chi tiết về các đường bay phổ biến đến Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới.
Bạn đang tìm kiếm vé máy bay từ Hồ Chí Minh đi Seoul, vé máy bay từ Hà Nội đi Tokyo,
vé máy bay giá rẻ đi Thượng Hải, hay vé khứ hồi Đài Bắc về Việt Nam?
Hãy truy cập ngay Bayde24h.com
hoặc liên hệ hotline 0343 47 11 33
để được tư vấn và đặt vé với mức giá tốt nhất cùng dịch vụ hỗ trợ chu đáo 24/7!